• v

    ふんしつ - [紛失する]
    しっつい - [失墜する]
    うしなう - [失う]
    Việc kiện cáo lấy mất thời gian, tiền bạc sự thảnh thơi và cả bạn bè: 訴訟で、金と時間と心の安らぎと、そして友人まで失う。
    Mất tự do là mất tất cả: 自由を失う者は、すべてを失う。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X