• v

    たたかう - [戦う]
    こうせん - [交戦する]
    đánh nhau với những kẻ nổi loạn: 抵抗者たちと交戦する
    けんかをする - [喧嘩をする]
    おうだする - [殴打する]
    うつあう - [打つ合う]
    あらそう - [争う]
    đánh nhau với ai vì chuyện gì: ~のことで(人)と争う
    đánh nhau vì một người phụ nữ: 一人の女性をめぐって争う
    đánh nhau cãi nhau om sòm vì chuyện không đâu (chuyện nhỏ nhặt): 細かいことでぶつくさ言って争う
    おうだ - [殴打]
    sau vụ việc ẩu đả (vụ đánh nhau) này, bố mẹ của đứa trẻ bị đánh đã khiếu nại lên tận trường.: この殴打事件の後、被害者の両親が学区を相手に訴訟を起こした
    こうせん - [交戦]
    đánh nhau để trả đũa trong ~: ~間の報復的な交戦

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X