• exp

    おならがでる - [おならが出る]
    chắc mày vừa đánh rắm rồi: おまえおならしただろう
    hình như ai vừa đánh rắm ý nhỉ?: 誰かおならしたね
    おならする
    ほうひする - [放屁する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X