• v

    めをさまさせる - [目をさまさせる]
    おこす - [起こす]
    Nếu nói to như vậy thì sẽ đánh thức em bé dậy mất thôi.: そんな大きな声を出したら赤ん坊を起こしちゃうでしょ。
    Nửa đêm tôi bị đánh thức bởi tiếng khóc của đứa bé.: 私は夜中に子どもの泣き声で起こされた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X