• n, exp

    てばたしんごう - [手旗信号] - [THỦ KỲ TÍN HIỆU]
    đánh tín hiệu bằng cờ: 手旗信号を送る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X