• v

    レス
    へんじする - [返事する]
    とうべん - [答弁する]
    おうとう - [応答する]
    いいかえす - [言い返す]
    đáp lại ai đó rằng "quan tâm thừa, khong cần thiết": (人)に(余計なお世話だと)言い返す
    đối đáp lại một cách sắc sảo: 鋭く言い返す
    đối đáp lại một cách từ tốn : 落ち着き払って言い返す
    おうとう - [応答]
    đáp lại một cách nóng nảy: 温度応答
    sự đáp lại không bình thường: 異常応答

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X