• n

    ボトム
    ならく - [奈落] - [NẠI LẠC]
    そこ - [底]
    đáy giếng: 井戸の底
    Nước trong leo lẻo nhìn xuống tận đáy.: 水はよく澄んでいて, 底まで見えた
    せつりつする - [設立する]
    こんきょ - [根拠]
    きそ - [基礎]
    おくそこ - [奥底] - [ÁO ĐỂ]

    Kỹ thuật

    ソール
    そこ - [底]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X