• n, exp

    おくそこ - [奥底] - [ÁO ĐỂ]
    đáy lòng: 心の奥底
    đáy đại dương: 大洋の奥底
    mong muốn nảy sinh từ tận sâu đáy lòng: 心の奥底から沸き起こる欲求

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X