• n

    かいてい - [海底]
    Công trình xây dựng đường hầm dưới đáy biển nối Honshu và Hokkaido được hoàn thành vào năm 1985.: 本州と北海道を結ぶ海底トンネル工事が1985年に完成した。
    うみのそこ - [海の底]
    うなばら - [海原] - [HẢI NGUYÊN]
    Một nhóm người trên con thuyền cứu hộ đi xem xét những con tàu bị chìm dưới đáy biển: 救命ボートに群がった人々は船が海原に沈んで行くのを見た

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X