• n

    かわどこ - [川床] - [XUYÊN SÀNG]
    Các nhà khoa học muốn phác thảo ra đường bao xung quanh đáy sông của con sông đó. : その科学者たちはあの川の川床の輪郭を描き出したかった
    かわぞこ - [川底] - [HÀ ĐỂ]
    Tìm thấy ai đang bị chìm nghỉm dưới đáy sông: (人)が川底に沈んでいるのを見つける
    Dò tìm dưới đáy sông: 川底を探る
    Nạo vét đáy sông (lòng sông): 川底を浚渫する
    đáy sông cạn trơ nước: 河水がかれた川底
    dò tìm dưới đáy sông để tìm kiếm cái gì: ~を求めて川底を探る
    かてい - [河底] - [HÀ ĐỂ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X