-
n
かわどこ - [川床] - [XUYÊN SÀNG]
- Các nhà khoa học muốn phác thảo ra đường bao xung quanh đáy sông của con sông đó. : その科学者たちはあの川の川床の輪郭を描き出したかった
かわぞこ - [川底] - [HÀ ĐỂ]
- Tìm thấy ai đang bị chìm nghỉm dưới đáy sông: (人)が川底に沈んでいるのを見つける
- Dò tìm dưới đáy sông: 川底を探る
- Nạo vét đáy sông (lòng sông): 川底を浚渫する
- đáy sông cạn trơ nước: 河水がかれた川底
- dò tìm dưới đáy sông để tìm kiếm cái gì: ~を求めて川底を探る
かてい - [河底] - [HÀ ĐỂ]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ