• adv

    もはや - [最早]
    Nạn nhân được đưa ngay đến bệnh viện nhưng đã quá muộn.: 被害者は病院に運ばれたが, もはや手遅れだった
    もう
    とめる - [止める]
    すでに - [既に]
    かんりょうする - [完了する]
    かねて - [予て]
    như tôi đã thông báo với anh trước đây: 予ねてお伝えしたように
    tôi đã rất khổ sở vì việc ấy: そのことで予ねてから困っていた
    かいふくする - [回復する]
    いぜん - [依然]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X