• exp

    ふさがる - [塞がる]
    chỗ đã có người ngồi.: 座席がふさがっている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X