-
n
けんぼうしょう - [健忘症]
- Mắc chứng bệnh đãng trí: 健忘症に苦しむ
- Ngăn cản chứng đãng trí: 健忘症を食い止める
- Hội chứng đãng trí: 健忘症候群
- Người mắc bệnh đãng trí: 健忘症の人
けんぼう - [健忘]
- Chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài: 比較的長く続く健忘
- Chứng đãng trí loạn thần kinh: ヒステリー性健忘
アルツハイマー
- càng ăn nhiều mỡ động vật, nguy cơ mắc chứng đãng trí càng cao: より多くの動物性脂肪を食べれば、アルツハイマー痴呆にかかる確率も高くなる
- ăn cá nhiều mỡ sẽ giúp phòng tránh mắc bệnh đãng trí : 脂肪分の多い魚をたくさん食べると、アルツハイマー痴呆の予防になるようだ
ぼんやりした
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ