• n

    けんぼうしょう - [健忘症]
    Mắc chứng bệnh đãng trí: 健忘症に苦しむ
    Ngăn cản chứng đãng trí: 健忘症を食い止める
    Hội chứng đãng trí: 健忘症候群
    Người mắc bệnh đãng trí: 健忘症の人
    けんぼう - [健忘]
    Chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài: 比較的長く続く健忘
    Chứng đãng trí loạn thần kinh: ヒステリー性健忘
    うっかり
    đãng trí nên ghi đè lên dữ liệu của người khác: うっかり~に他のデータを上書きしてしまう
    アルツハイマー
    càng ăn nhiều mỡ động vật, nguy cơ mắc chứng đãng trí càng cao: より多くの動物性脂肪を食べれば、アルツハイマー痴呆にかかる確率も高くなる
    ăn cá nhiều mỡ sẽ giúp phòng tránh mắc bệnh đãng trí : 脂肪分の多い魚をたくさん食べると、アルツハイマー痴呆の予防になるようだ
    うっとりする
    うわのそら - [うわの空]
    Thằng bé nhà tôi rất hay đãng trí: うちの子供は大変うわの空っぽいものです
    どわすれする - [度忘れする]
    ぼんやりした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X