• n

    ランプ
    かがみ - [鏡]
    đèn nội soi để kiểm tra: ~を検査するための内視鏡

    Kỹ thuật

    ライト
    ランプ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X