-
n
でんとう - [電灯]
- Đề nghị tắt đèn khi không sử dụng.: ご使用にならない時は電灯を消してください。
- Trước khi có phát minh ra đèn điện, nhiều người thường ngủ dậy lúc mặt trời mọc và đi ngủ trước 8h tối.: 電灯の発明前は多くの人が日の出とともに起きて午後8時前には床についた
でんき - [電気]
- Ủy ban giáo dục liên hợp các nhà chế tạo đồ điện và điện tử.: 電気・電子製造者統合教育委員会
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ