• n

    けいこうとう - [螢光燈] - [HUỲNH QUANG ĐĂNG]
    けいこうとう - [螢光灯] - [HUỲNH QUANG ĐĂNG]
    けいこうとう - [蛍光灯]
    chiếu sáng bằng ánh đèn huỳnh quang: 蛍光灯で照らされた
    chiếu sáng bằng ánh đèn chói rạng của đèn huỳnh quang: まぶしく光る蛍光灯に照らされて
    anh ấy ghét dùng đèn huỳnh quang trong phòng: 彼はオフィスの蛍光灯を嫌っていた
    thay thế chiếc đèn huỳnh quang cũ bằng cái mới: 古い蛍光灯を新しいものと取り替える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X