• v

    ないしきょう - [内視鏡]
    đèn nội soi để kiểm tra: ~を検査するための内視鏡
    ないしきょう - [内視鏡] - [NỘI THỊ KÍNH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X