• n

    とってい - [突堤] - [ĐỘT ĐÊ]
    cầu tàu kiểu đê: 突堤式埠頭
    phần đầu của đập ngăn sóng: 突堤の先端
    ぼうはてい - [防波堤]
    Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao.: 高波で防波堤からさらわれる
    Đập mạnh vào đê chắn sóng.: 防波堤に激しく打ち付ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X