• exp

    ぜんや - [前夜]
    Đêm trước kỳ thi quan trọng, anh ấy ôn lại tất cả các quyển vở đã viết.: 大事な試験の前夜、彼はすべてのノートに目を通した
    Cô ấy rời thành phố vào đêm trước ngày sinh nhật lần thứ 30.: 30歳の誕生日の前夜、彼女は町を出た

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X