• adv

    たしかに - [確かに] - [XÁC]
    せいかくな - [正確な]
    じつに - [実に]
    たしか - [確か]
    てっかく - [的確]
    tìm góc quay chính xác: 的確なカメラアングルを見つけ出す
    dựa trên số liệu và tài liệu khoa học chính xác: 的確な科学データや情報に基づいて
    thông tin mà chúng ta thu thập được vẫn chưa đủ để giải quyết vấn đề một cách xác thực: 私たちが集めた情報は、的確な決断を下すためには十分でなかった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X