• v

    てんぷする - [添付する]
    Gắn thêm vào bản hợp đồng như là một bản phụ lục danh sách những nơi mà hàng hóa được gửi đến.: 商品の送付先住所のリストを付属書1として本契約書に添付する
    そえる - [添える]
    さす - [挿す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X