• n

    くうふく - [空腹]
    đang đói bụng: 空腹でいる
    nếu để bụng đói cả ngày thì người sẽ bủn rủn, cử động sẽ chậm chạp, lờ đờ: 丸一日空腹でいると、病的な眠気に襲われたり、動きが鈍くなったりすることがある
    tôi không đói: 空腹ではない
    trông có vẻ tái xanh vì đói bụng: 空腹で今にも気絶しそうだ
    おなかがすいた - [お腹が空いた]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X