-
adj
くうふく - [空腹]
- không có (lúc) đói meo: 空腹(時)でない
- xoa bụng như có vẻ đã đói meo: 空腹そうに腹をさする
- vì quá đói (đói meo) nên tôi đã ăn gấp hai lần (ăn hai suất liền): 彼はとても空腹だったので、私の2倍食べた
- hầu hết mọi người đều đã đói meo: 彼らのほとんどが空腹だった
- tôi ngạc nhiên vì những em học sinh kia rất
すかす - [透かす]
- Những đứa trẻ đang đợi ở nhà mà bụng đói meo.: 家では子供がおなかを透かして待っていた。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ