• adj

    ぺこぺこ
    ハングリー
    くうふく - [空腹]
    không có (lúc) đói meo: 空腹(時)でない
    xoa bụng như có vẻ đã đói meo: 空腹そうに腹をさする
    vì quá đói (đói meo) nên tôi đã ăn gấp hai lần (ăn hai suất liền): 彼はとても空腹だったので、私の2倍食べた
    hầu hết mọi người đều đã đói meo: 彼らのほとんどが空腹だった
    tôi ngạc nhiên vì những em học sinh kia rất
    すかす - [透かす]
    Những đứa trẻ đang đợi ở nhà mà bụng đói meo.: 家では子供がおなかを透かして待っていた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X