• v

    ひきもどす - [引戻す]
    ひきもどす - [引き戻す]
    túm lấy cổ áo của ai và đẩy về phía sau: (人)の襟首をつかんで引き戻す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X