• v

    ふさぐ - [塞ぐ]
    はらいこむ - [払い込む]
    とじる - [閉じる]
    đóng sách lại: 本を閉じる
    つめる - [詰める]
    つつく - [突く]
    つく - [突く]
    đóng dấu: 判を突く
    しゅつえんする - [出演する]
    しめる - [閉める]
    đóng sầm cửa trước mặt ai: 人の目の前でドアをバタンと閉める
    đóng chặt cửa: きちんとドアを閉める
    しめきる - [締め切る]
    しまる - [閉まる]
    cửa đóng nhẹ nhàng: ドアが静かに閉まる
    cửa ra vào tầng dưới đóng sầm: 階下のドアがばたんと閉まる
    tiếng như tiếng cửa đóng: ドアが閉まるような音
    おわる - [終わる]
    おす - [捺す]
    おす - [押す]
    Bạn phải vài lần đóng dấu vào thẻ trên đường khi tham gia trò chơi định hướng.: オリエンテーリングでは途中数か所でカードにスタンプを押さなければならない。
    おさめる - [納める]
    うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)]

    Kỹ thuật

    クローズ
    クローズド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X