• v

    ひょうけつ - [氷結する]
    こごえる - [凍える]
    Lạnh đến mức bị đóng băng: 凍えるほど寒い
    Sân ga lạnh đến nỗi bị đóng băng: 凍えるほど寒い駅のプラットホーム
    Xuống máy bay lúc trời tối đen như mực và lạnh đến nỗi bị đóng băng: 凍えるほどの寒さの中真っ暗な飛行機から降りる
    こおる - [凍る]
    trời lạnh nên ống nước đóng băng: 寒さで水道管は凍ってしまった;Nước hồ bị đóng băng.: 湖の水が凍った。

    Kỹ thuật

    アイシング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X