• n

    クローズ
    cái hộp đóng kín cửa: クローズ・ボックス
    kho hàng đóng cửa: クローズド・ストック
    きゅうぎょう - [休業]
    đóng cửa ngân hàng: 銀行休業
    Đóng cửa không kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động: 労働者の請求により休業
    Vào dịp lễ tạ ơn, cửa hàng XX sẽ nghỉ (đóng cửa) vào ngày hai mươi tám và hai mươi chín tháng mười một. Cửa hàng chúng tôi sẽ không nhận điện thoại và đơn đ
    かんもん - [関門]
    クローズする
    hãy đóng cửa lại: クローズしてください
    どあをしめる - [ドアを閉める]
    とまどい - [戸締まりする]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X