• v

    ほうそう - [包装する]
    にづくり - [荷造りする]
    にづくり - [荷作りする]

    Kỹ thuật

    こんぽうする - [梱包する]

    Tin học

    パック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X