• n

    クローズ
    クローズする
    hãy đóng cửa lại: クローズしてください
    とじる - [閉じる]
    とどめる - [留める]
    とまる - [留まる] - [LƯU]
    đóng lại bằng kẹp: クリップで留まる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X