• v

    つとめる - [務める]
    つとめる - [努める]
    anh ta đóng vai Hamlet: 彼はハムレットをつとめます
    えんずる - [演ずる]
    えんじる - [演じる]
    Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi.: 彼はテレビで将軍を演じた。
    Vai Hijikata là do ai đóng thế ?: 土方役は誰が演じているのですか。
    Vai Oda Nobunaga do anh ta đóng tồi quá.: 彼の演じた織田信長はひどかった。
    Von Braun đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch Apollo.: フォン・ブラウンはアポロ計画で重要な役割を演じた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X