• adj

    ぐう - [偶]
    ダブル
    giường đôi: ~ ベッド
    ツイン
    giường đôi: ~ ベッド
    ふた - [双]
    ペア

    Kỹ thuật

    ジュアル
    ブレース
    ペア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X