• n

    カップル
    một đôi vợ chồng trông đẹp đôi: お似合いのカップル
    đôi vợ chồng Thiên chúa giáo: クリスチャンのカップル
    một cặp vợ chồng (đôi vợ chồng) hoàng gia: ロイヤル・カップル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X