• v

    こむ - [込む]
    Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa.: 公園は花見客で込んでいた。
    Do tàu điện đông nên tôi phải đứng cả quãng đường.: 電車が込んでいたのでずっと立ちっぱなしだった。
    Do đường vô cùng đông nên tôi mất nhiều thời gian hơn mọi khi để đến đây.: 道路ひどく込んでいたので,ここへ来るのにいつもより時間がかかった。
    こんざつ - [混雑する]
    Bách hóa vào ngày nghỉ rất đông khách mua hàng.: 休日のデパートはいつも買い物客で混雑する。
    こんもり
    こんんでいる - [混んでいる]
    ひとがおおい - [人が多い]
    ひとがこむ - [人が込む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X