• n

    ほくとう - [北東] - [BẮC ĐÔNG]
    とうほく - [東北] - [ĐÔNG BẮC]
    きたひがし - [北東] - [BẮC ĐÔNG]
    một trăm mét về phía Đông Bắc Tokyo: 東京の北東100キロメートルです
    gió mùa Đông Bắc thổi về: 北東から吹くモンスーン
    ngày mai tôi định sẽ hướng về phía Đông Bắc: 明日、私は北東へ向かうつもりだ
    bay về phía Đông Bắc: 北東へ飛行する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X