• n

    フリーズ
    うようよ
    chỗ nào đó đông cứng người...: (場所が)うようよしている
    (người, con vật gì đó) đông cứng, đông nghẹt: (人・動物が)うようよしている
    がちがち
    đông cứng lại vì bê tông: コンクリートでがちがちに固める
    đông cứng lại: ガチガチに凍る
    こちこち
    Tuyết đông cứng lại: こちこちに固まった雪

    Tin học

    とうけつ - [凍結]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X