• v

    かたまる - [固まる]
    đông cứng ở khu vực đó: その場で固まる
    đông cứng lại thành khối: グループで固まる
    đông cứng nhanh chóng: 急速に固まる
    sữa bò đông lại: 牛乳が固まる
    máu đông lại: 血が固まる
    móng (đông) cứng lại: 基礎が固まる
    こる - [凝る] - [NGƯNG]
    Mỡ đông lại.: 油が凝った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X