• v

    かたまる - [固まる]
    đông kết lại thành khối: グループで固まる
    đông kết nhanh chóng: 急速に固まる
    ぎょうけつ - [凝結]
    Làm cho đông kết một lần nữa: 再び凝結させる
    Làm ngưng kết và đông cứng.: 凝結して固まる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X