• n

    れいとうの - [冷凍の]
    thịt đông lạnh: 冷凍の肉
    くんせい - [燻製] - [* CHẾ]
    こる - [凝る] - [NGƯNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X