• v

    ようかいする - [溶解する]
    ちゅうぞう - [鋳造する]
    せんじる - [煎じる]
    いる - [鋳る]

    Kỹ thuật

    いこみ - [鋳込み]
    Category: 鋳造
    いこみせいけい - [鋳込成形]
    ちゅうぞう - [鋳造]
    Explanation: 金属を高温で溶かして型を流し込む方法。
    ポア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X