• exp

    しんじつの - [真実の]
    せいとう - [正当]
    ただしい - [正しい]
    Những điều bạn vừa nói đúng ở 1 mức nào đó: 君が言ったことは、ある程度までは正しい
    だとう - [妥当]
    Việc điều tra xem liệu anh ta có phóng đại tin tức hay không là điều rất đúng đắn.: 彼が情報を誇張していたかどうかを調べるのは妥当だ。
    ぴたりと
    フェア
    ほんき - [本気]
    まさに - [正に]
    Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn: 私が~を好きなところは正にそこです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X