• v

    かちあう - [かち合う]
    đúng lúc ra đến cửa thì tình cờ gặp bố về đến nhà: 表に出ると、父の帰りと搗ち合った
    タイムリー
    てきじ - [適時] - [THÍCH THỜI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X