-
n
けいさい - [掲載]
- đăng quảng cáo: 広告掲載
- đăng lời tạ lỗi chính thức trên báo: 新聞への正式な謝罪広告掲載
- bài báo của anh ấy đã được đăng trên mấy tờ giống nhau: 彼の記事は、数紙に同時に掲載された
- quảng bá rộng rãi bài đăng trên số báo ngày...tháng...: _月_日号に掲載されたパブリシティー
- tôi đã gửi bản sơ yếu lý lịch sau
のせる - [載せる]
- đăng quảng cáo trên báo: 新聞に広告を載せる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ