-
v, exp
かにゅうする - [加入する]
- đăng ký tham gia chương trình điều trị y học: 医療プログラムに加入する
- đăng ký tham gia chế độ lương hưu cá nhân: 私的年金に加入する
- đăng ký tham gia diễn đàn mà mình yêu thích: 自分が興味を持つフォーラムに加入する
かにゅう - [加入する]
- đăng ký tham gia truyền hình cáp: ケーブルテレビに加入する
- đăng ký tham gia dịch vụ hò hẹn: デートサービスに加入する
- đăng ký tham gia câu lạc bộ sức khỏe: ヘルスクラブに加入する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ