• v, exp

    かにゅうする - [加入する]
    đăng ký tham gia chương trình điều trị y học: 医療プログラムに加入する
    đăng ký tham gia chế độ lương hưu cá nhân: 私的年金に加入する
    đăng ký tham gia diễn đàn mà mình yêu thích: 自分が興味を持つフォーラムに加入する
    かにゅう - [加入する]
    đăng ký tham gia truyền hình cáp: ケーブルテレビに加入する
    đăng ký tham gia dịch vụ hò hẹn: デートサービスに加入する
    đăng ký tham gia câu lạc bộ sức khỏe: ヘルスクラブに加入する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X