• exp

    きゃんせるまちをする - [キャンセル待ちをする]
    khách đăng ký vào danh sách dự phòng: キャンセル待ちの乗客
    đăng ký vào danh sách dự phòng: ~のためにキャンセル待ちに名を連ねる
    tôi muốn đăng ký vào danh sách dự phòng: キャンセル待ちをしたいのですが。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X