• n

    ばん - [盤]
    ディスク
    さら - [皿]
    Những caí đĩa được lau sạch sẽ: きれいに拭いた皿
    おさら - [お皿]
    cậu đã ăn hết mọi thứ ở trong đĩa rồi à ?: お皿にあるもの、全部食べたか
    えんばん - [円盤]
    Có một vết lõm hình đĩa ở trên mặt đất tại nơi được cho là có đĩa bay đáp xuống.: UFOが下りたといわれる場所には地面に円盤状の窪みができていた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X