• adj

    ひとり - [独り]
    Đơn độc thì không thể làm được tất cả mọi việc trong cuộc sống này.: 人は人生におけるすべてのことを独りでできるわけではない
    たんどく - [単独]
    ひとりで - [独りで]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X