• n, exp

    カルテ
    Sổ y bạ (đơn chẩn bệnh và cho thuốc) ghi chép bệnh lý của ai đó: (人)の病歴を記載したカルテ
    Hãy điền vào sổ y bạ (đơn chẩn bệnh và cho thuốc) của bệnh nhân kia. : その患者のカルテを記載してください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X