-
n
あっさりした
- tôi thích ăn một món gì đấy nhẹ nhàng, đơn giản, hay là món sashimi nhỉ: 何かあっさりしたもの食べたいな。刺身なんかいいかも
- thích hơp với những bộ quần áo đơn giản: あっさりした服が似合う
カジュアル
- chiếc váy đơn giản: カジュアル・ドレス
- đến công ty với trang phục đơn giản: カジュアルな服装で出社する
- hãy mặc trang phục đơn giản đến bữa tiệc: パーティーにはカジュアルな服装で出席してください
かんい - [簡易]
- bao gói đơn giản: 簡易な包装
- công đoạn (quy trình) được đơn giản hóa: 簡易化された工程
- phương pháp đơn giản: 簡易なやり方
- Điểm tuyệt vời của kế hoạch đó chính là vì nó rất đơn giản: その計画の素晴らしさは、簡易であることだった
- Điều cốt yếu của toàn bộ kế hoạch tác chiến đó là phải thực sự đơn g
かんたん - [簡単]
- "nếu một ngày mình nhớ mười từ thì một năm mình sẽ nhớ được ba nghìn sáu trăm năm mươi từ". "Nói thì dễ lắm (nghe có vẻ đơn giản)": 「1日10単語覚えれば、1年で3650単語覚えられる!」「口で言うのは簡単」
- làm cho hoạt động cứu hỏa trở lên đơn giản và an toàn hơn: 消火活動をさらに簡単かつ安全にする
- trình b
かんりゃく - [簡略]
- chứng minh đơn giản: 簡略な説明
- hướng dẫn để trình bày một cách đơn giản về chiến lược đó: その戦略について簡略な説明をするように指示する
- kí hiệu giản lược: 簡略記号
じみ - [地味] - [ĐỊA VỊ]
- Cô ấy rất khiêm tốn nên chỉ mặc một bộ áo tắm đơn giản.: 彼女はつつましいので、地味な水着しか着ないだろう
- "Người Thái thích ăn mặc giản dị nhỉ" "Do vậy nếu bạn muốn đi chùa thì nên tránh mặc những bộ quần áo loè loẹt nhé": 「タイの人々は地味な服装をしていますね」「あなたももしお寺巡りをしたいなら派手な服装は避けた方がいいですよ」
ようい - [容易]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ