• adj

    たんじゅん - [単純]
    じみ - [地味] - [ĐỊA VỊ]
    かんたんな - [簡単な]
    かんい - [簡易]
    bao gói đơn sơ: 簡易な包装
    phương pháp đơn sơ: 簡易なやり方

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X