• n

    たんい - [単位]
    Mét là đơn vị đo chiều dài.: メートルは長さの単位である。
    Hãy tập trung theo (đơn vị) lớp dưới sân trường.: 校庭にはクラス単位で集合してください。
    きょく - [局] - [CỤC]

    Tin học

    ユニット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X